Có 2 kết quả:
法事 fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ • 法式 fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) religious ceremony
(2) ritual
(2) ritual
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rule
(2) method
(3) model
(2) method
(3) model
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0