Có 2 kết quả:

法事 fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ法式 fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ

1/2

fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) religious ceremony
(2) ritual

fǎ shì ㄈㄚˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rule
(2) method
(3) model